Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
香烟 xiāng yān
ㄒㄧㄤ ㄧㄢ
•
香煙 xiāng yān
ㄒㄧㄤ ㄧㄢ
1
/2
香烟
xiāng yān
ㄒㄧㄤ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette
(2) smoke from burning incense
(3) CL:
支
[zhi1],
條
|
条
[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thủ 16 - 首16
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tống tăng - 送僧
(
Giả Đảo
)
Bình luận
0
香煙
xiāng yān
ㄒㄧㄤ ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette
(2) smoke from burning incense
(3) CL:
支
[zhi1],
條
|
条
[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Triệu Lệnh Trĩ
)
•
Giang Nam lộng - 江南弄
(
Vương Bột
)
•
Hoạ Giả Chí xá nhân “Tảo triều Đại Minh cung” chi tác - 和賈至舍人早朝大明宮之作
(
Vương Duy
)
•
Ngã ái thu hương - 我愛秋香
(
Đường Dần
)
•
Phụng triều vạn thọ lễ - 奉朝萬壽禮
(
Phan Huy Thực
)
•
Sơn Trương tự - 山張寺
(
Trình Thuấn Du
)
•
Thính vũ - 聽雨
(
Huệ Phố công chúa
)
•
Thọ Tung phúc thần - 壽嵩福神
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Hoà Thân
)
•
Vọng viễn hành - 望遠行
(
Lý Cảnh
)
Bình luận
0